Tổng kết bài kiểm tra
0 of 50 questions completed
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
Thông tin
汉语水平测试
You must specify a text. |
|
You must specify a text. |
|
/ / You must specify a date. |
|
Bạn phải nhập vào trường này |
|
Bạn phải nhập vào trường này |
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra đang được tải...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả
0 trong 50 câu hỏi được trả lời chính xác
Thời gian bạn làm bài:
Time has elapsed
Bạn được 0 / tổng 0 điểm (tức là trả lời đúng 0)
Điểm số trung bình |
|
Điểm số của bạn |
|
Danh mục
- Not categorized 0%
- Chọn câu trả lời có nội dung phù hợp nhất 0%
- Chọn phiên âm đúng 0%
- Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống 0%
- Chọn đáp án thích hợp 0%
- Phán đoán đúng sai 0%
-
Chúc mừng bạn !
Pos. | Tên | Entered on | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Đang tải bảng | ||||
Dữ liệu không sẵn có | ||||
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- Được trả lời
- Đánh giá
-
Đây là câu hỏi thứ 1 / tổng số 50 câu.
1. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Phán đoán đúng sai第1到10题:看图判断对错 Phán đoán đúng sai
电脑
Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 2 / tổng số 50 câu.
2. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Phán đoán đúng sai第1到10题:看图判断对错 Phán đoán đúng sai
米饭
Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Sai.
Gợi ý
Đây là gợi ý.
-
Đây là câu hỏi thứ 3 / tổng số 50 câu.
3. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Phán đoán đúng sai第1到10题:看图判断对错 Phán đoán đúng sai
工作
Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 4 / tổng số 50 câu.
4. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Phán đoán đúng sai第1到10题:看图判断对错 Phán đoán đúng sai
跑步
Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 5 / tổng số 50 câu.
5. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Phán đoán đúng sai第1到10题:看图判断对错 Phán đoán đúng sai
礼物
Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 6 / tổng số 50 câu.
6. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Phán đoán đúng sai第1到10题:看图判断对错 Phán đoán đúng sai
钱包
Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 7 / tổng số 50 câu.
7. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Phán đoán đúng sai第1到10题:看图判断对错 Phán đoán đúng sai
同学
Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 8 / tổng số 50 câu.
8. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Phán đoán đúng sai第1到10题:看图判断对错 Phán đoán đúng sai
眼睛
Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 9 / tổng số 50 câu.
9. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Phán đoán đúng sai第1到10题:看图判断对错 Phán đoán đúng sai
钥匙
Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 10 / tổng số 50 câu.
10. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Phán đoán đúng sai第1到10题:看图判断对错 Phán đoán đúng sai
楼梯
Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 11 / tổng số 50 câu.
11. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn phiên âm đúng第11到20题:选择正确的拼音 Chọn phiên âm đúng
名字
A.míngzī
B.mīngzǐ
C.míngziChính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 12 / tổng số 50 câu.
12. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn phiên âm đúng第11到20题:选择正确的拼音 Chọn phiên âm đúng
名字
A.míngzī
B.mīngzǐ
C.míngziChính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 13 / tổng số 50 câu.
13. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn phiên âm đúng第11到20题:选择正确的拼音 Chọn phiên âm đúng
银行
A.hénháng
B.yínháng
C.yínghángChính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 14 / tổng số 50 câu.
14. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn phiên âm đúng第11到20题:选择正确的拼音 Chọn phiên âm đúng
工作
A.góngzuō
B.gōngzuò
C.gōngzuǒChính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 15 / tổng số 50 câu.
15. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn phiên âm đúng第11到20题:选择正确的拼音 Chọn phiên âm đúng
毕业
A.bìye
B.bìyì
C.bìyèChính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 16 / tổng số 50 câu.
16. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn phiên âm đúng第11到20题:选择正确的拼音 Chọn phiên âm đúng
超市
A.cháoshì
B.chāosì
C.chāoshìChính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 17 / tổng số 50 câu.
17. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn phiên âm đúng第11到20题:选择正确的拼音 Chọn phiên âm đúng
结婚
A.jiēhūn
B.jiéhūn
C.jiáhūiChính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 18 / tổng số 50 câu.
18. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn phiên âm đúng第11到20题:选择正确的拼音 Chọn phiên âm đúng
会议
A.huìyì
B.hùiyù
C.huíyìChính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 19 / tổng số 50 câu.
19. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn phiên âm đúng第11到20题:选择正确的拼音 Chọn phiên âm đúng
原因
A.yuányīn
B.yányīn
C.yányīngChính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 20 / tổng số 50 câu.
20. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn phiên âm đúng第11到20题:选择正确的拼音 Chọn phiên âm đúng
发财
A.fācǎi
B.fāzái
C.fācáiChính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 21 / tổng số 50 câu.
21. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn đáp án thích hợp第21到30题:选词填空 Chọn đáp án thích hợp
你喜欢吃………?
A.一些
B.怎么
C.什么
D.苹果Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 22 / tổng số 50 câu.
22. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn đáp án thích hợp第21到30题:选词填空 Chọn đáp án thích hợp
明天王老师去………借书。
A.邮局
B.办公室
C.银行
D.图书馆Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 23 / tổng số 50 câu.
23. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn đáp án thích hợp第21到30题:选词填空 Chọn đáp án thích hợp
我每天晚上都………。
A.洗澡
B.洗早
C.洗草
D.细澡Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 24 / tổng số 50 câu.
24. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn đáp án thích hợp第21到30题:选词填空 Chọn đáp án thích hợp
我是我们班的………。
A.带表
B.代标
C.代表
D.带票Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 25 / tổng số 50 câu.
25. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn đáp án thích hợp第21到30题:选词填空 Chọn đáp án thích hợp
我是美国人,他………是美国人。
A.都
B.要
C.也
D.对Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 26 / tổng số 50 câu.
26. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn đáp án thích hợp第21到30题:选词填空 Chọn đáp án thích hợp
明天我们……… ,你看怎么样
A.骑汽车去学校
B.去学校骑自行车吗
C.去骑自行车学校
D.骑自行车去学校Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 27 / tổng số 50 câu.
27. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn đáp án thích hợp第21到30题:选词填空 Chọn đáp án thích hợp
我………您介绍一下,这位是王老师
A.给
B.还
C.叫
D.说Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 28 / tổng số 50 câu.
28. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn đáp án thích hợp第21到30题:选词填空 Chọn đáp án thích hợp
你今天晚上去看电影………听音乐呢?
A.或者
B.还是
C.跟
D.和Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 29 / tổng số 50 câu.
29. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn đáp án thích hợp第21到30题:选词填空 Chọn đáp án thích hợp
你看的是………书?
A.怎么样
B.谁
C.什么
D.哪Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 30 / tổng số 50 câu.
30. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn đáp án thích hợp第21到30题:选词填空 Chọn đáp án thích hợp
南京的夏天………北京热得多。
A.有
B.跟
C.比
D.差Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 31 / tổng số 50 câu.
31. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn câu trả lời có nội dung phù hợp nhất选择最合适的回答内容 Chọn câu trả lời có nội dung phù hợp nhất
“谢谢”
A.他姓张
B.我姓黄
C.我学汉语
D.您好Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 32 / tổng số 50 câu.
32. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn câu trả lời có nội dung phù hợp nhất选择最合适的回答内容 Chọn câu trả lời có nội dung phù hợp nhất
您贵姓?
A.他姓张
B.我姓黄
C.我学汉语
D.您好Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 33 / tổng số 50 câu.
33. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn câu trả lời có nội dung phù hợp nhất选择最合适的回答内容 Chọn câu trả lời có nội dung phù hợp nhất
你好,请问你找谁?
A.他是王老师
B.林先生不在
C.玛小姐在吗?
D.我不知道Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 34 / tổng số 50 câu.
34. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn câu trả lời có nội dung phù hợp nhất选择最合适的回答内容 Chọn câu trả lời có nội dung phù hợp nhất
太贵了,便宜一点儿好吗?
A.好吧,我走了
B.你还要吗?
C.卖给你8元一斤吧
D.好的,一共18块Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 35 / tổng số 50 câu.
35. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn câu trả lời có nội dung phù hợp nhất选择最合适的回答内容 Chọn câu trả lời có nội dung phù hợp nhất
今天中午我们去食堂吃饭吧。
A.中午妈妈去食堂
B.我吃一个馒头
C.我去食堂
D.我不去,我回家。Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 36 / tổng số 50 câu.
36. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn câu trả lời có nội dung phù hợp nhất选择最合适的回答内容 Chọn câu trả lời có nội dung phù hợp nhất
我去买水果,你去不去?
A.我不要香蕉
B.谢谢,给你钱
C.好,明天见
D.你去吧,我忙了Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 37 / tổng số 50 câu.
37. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn câu trả lời có nội dung phù hợp nhất选择最合适的回答内容 Chọn câu trả lời có nội dung phù hợp nhất
请问您要换多少?
A.谢谢,这是你的钱
B.我要两斤
C.太贵了,我不要
D.请问汇率多少?Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 38 / tổng số 50 câu.
38. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn câu trả lời có nội dung phù hợp nhất选择最合适的回答内容 Chọn câu trả lời có nội dung phù hợp nhất
小林说他迟到的原因是什么?
A.他不想去
B.他没赶上公共汽车
C.他没赶上了上公共汽车
D.他根本没去Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 39 / tổng số 50 câu.
39. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn câu trả lời có nội dung phù hợp nhất选择最合适的回答内容 Chọn câu trả lời có nội dung phù hợp nhất
你哥哥什么时候来?
A.他刚才来
B.哥哥不在了
C.他刚来
D.刚去了Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 40 / tổng số 50 câu.
40. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn câu trả lời có nội dung phù hợp nhất选择最合适的回答内容 Chọn câu trả lời có nội dung phù hợp nhất
你觉得汉语怎么样?
A.喜欢不喜欢学汉语
B.比较喜欢
C.比较难
D.喜欢学不学汉语Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 41 / tổng số 50 câu.
41. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống选词填空 Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
这个箱子………重。
A.有
B.给
C.很
D.要
F.中间Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 42 / tổng số 50 câu.
42. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống选词填空 Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
学校离你家………多远?
A.有
B.给
C.很
D.要
F.中间Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 43 / tổng số 50 câu.
43. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống选词填空 Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
我妈妈昨天………我买一台电脑。
A.有
B.给
C.很
D.要
F.中间Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 44 / tổng số 50 câu.
44. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống选词填空 Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
小李在小兰和小花………。
A.有
B.给
C.很
D.要
F.中间Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 45 / tổng số 50 câu.
45. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống选词填空 Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
太渴了,我………喝水。
A.有
B.给
C.很
D.要
F.中间Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 46 / tổng số 50 câu.
46. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống选词填空 Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
我………有一本英文词典。
A.有名
B.一共
C.季节
D.只
F.瘦Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 47 / tổng số 50 câu.
47. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống选词填空 Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
………八十块五毛,给我八十块好了。
A.有名
B.一共
C.季节
D.只
F.瘦Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 48 / tổng số 50 câu.
48. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống选词填空 Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
这个城市已经有900年的历史了,非常………。
A.有名
B.一共
C.季节
D.只
F.瘦Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 49 / tổng số 50 câu.
49. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống选词填空 Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
因为工作比较忙,小李最近………很多。
A.有名
B.一共
C.季节
D.只
F.瘦Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời:
-
Đây là câu hỏi thứ 50 / tổng số 50 câu.
50. Đề bài
Câu này được 1 điểmCategory: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống选词填空 Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
春、夏、秋、冬,你最喜欢哪个………。
A. 有 名 B. 一 共 C. 季 节 D. 只 F. 瘦Chính xác
Đúng.
Không chính xác
Đúng.
Gợi ý
Đây là gợi ý trả lời: